Có 4 kết quả:
餓殍載道 è piǎo zài dào ㄆㄧㄠˇ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ • 餓莩載道 è piǎo zài dào ㄆㄧㄠˇ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ • 饿殍载道 è piǎo zài dào ㄆㄧㄠˇ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ • 饿莩载道 è piǎo zài dào ㄆㄧㄠˇ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
starved corpses fill the roads (idiom); state of famine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
starved corpses fill the roads (idiom); state of famine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
starved corpses fill the roads (idiom); state of famine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
starved corpses fill the roads (idiom); state of famine
Bình luận 0